Dù đánh lớn hay đánh nhỏ nếu không biết cách soi cầu thì bạn sẽ mất tiền oan dẫn đến hậu quả thua nỗ nghiêm trọng! Đến với chúng tôi bằng công nghệ chốt số độc quyền chuẩn xác có 1-0-2 cam kết giúp bạn vào bờ ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng khó khăn về tài chính một cách nhanh nhất !!
Dàn bao lô 6 số mt chuẩn nhất ≈ 500.000đ
⇒Mua số là cách tốt nhất giúp a/e trúng lớn
⇒Thời gian lấy số từ 08h00–17h00 hàng ngày
⇒Sau khi nạp thẻ thành công số sẽ hiện ra
⇒Hỗ trợ thẻ cào: Viettel,Vina,Mobi
⇒A/e liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT để nhận tư vấn cầu đẹp nhé
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 400,000đ.
Giá: 400,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
10-06-23 | |||
09-06-23 | Ninh Thuận: 93,69,32,53,70,35, Gia Lai: 19,74,59,70,46,39 | Ăn 4/6 Ninh Thuận | 203 |
08-06-23 | Quảng Bình: 42,56,98,36,22,10, Quảng Trị: 52,51,08,83,22,17, Bình Định: 13,99,34,50,72,00 | Ăn 4/6 Quảng Bình, Ăn 4/6 Quảng Trị, Ăn 3/6 Bình Định | 266 |
07-06-23 | Khánh Hòa: 29,92,07,25,00,48, Đà Nẵng: 86,59,08,38,93,10 | Ăn 2/6 Khánh Hòa | 293 |
06-06-23 | Quảng Nam: 43,99,34,50,94,82, Đắc Lắc: 30,44,92,04,64,87 | Ăn 4/6 Quảng Nam, Ăn 4/6 Đắc Lắc | 134 |
05-06-23 | Phú Yên: 58,96,30,18,51,47, TT Huế: 68,70,29,21,90,54 | Ăn 5/6 Phú Yên, Ăn 5/6 TT Huế | 253 |
04-06-23 | Khánh Hòa: 41,70,71,89,69,91, Kon Tum: 00,41,98,68,36,17, : 20,28,47,10,60,21 | Ăn 3/6 Kon Tum, Ăn 1/6 | 395 |
03-06-23 | Đắc Nông: 41,84,62,08,02,87, Quảng Ngãi: 43,84,14,57,61,01, Đà Nẵng: 74,58,83,59,36,44 | Ăn 3/6 Quảng Ngãi, Ăn 5/6 Đà Nẵng | 210 |
02-06-23 | Ninh Thuận: 09,63,21,08,92,70, Gia Lai: 93,19,31,62,69,48 | Ăn 3/6 Ninh Thuận | 177 |
01-06-23 | Quảng Bình: 92,25,32,98,18,12, Quảng Trị: 45,26,61,73,22,87, Bình Định: 00,15,19,65,89,01 | Ăn 1/6 Quảng Bình, Ăn 4/6 Quảng Trị, Ăn 3/6 Bình Định | 251 |
31-05-23 | Khánh Hòa: 03,26,23,86,70,27, Đà Nẵng: 95,14,50,23,66,35 | Ăn 5/6 Đà Nẵng | 329 |
30-05-23 | Quảng Nam: 67,13,97,39,24,30, Đắc Lắc: 63,52,81,46,30,99 | Ăn 2/6 Đắc Lắc | 262 |
29-05-23 | Phú Yên: 95,60,46,16,51,90, TT Huế: 33,02,51,72,82,05 | Ăn 1/6 Phú Yên, Ăn 2/6 TT Huế | 171 |
28-05-23 | Khánh Hòa: 73,95,18,69,63,96, Kon Tum: 85,19,28,91,53,52, : 10,23,41,90,38,83 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 Kon Tum, Ăn 1/6 | 307 |
27-05-23 | Đắc Nông: 34,21,54,31,29,94, Quảng Ngãi: 04,41,48,06,81,16, Đà Nẵng: 76,98,72,38,66,00 | Ăn 2/6 Quảng Ngãi | 270 |
26-05-23 | Ninh Thuận: 23,54,38,20,78,77, Gia Lai: 93,53,66,64,38,42 | Ăn 1/6 Ninh Thuận | 279 |
25-05-23 | Quảng Bình: 34,37,30,52,53,12, Quảng Trị: 84,62,65,75,55,20, Bình Định: 85,88,46,51,50,06 | Ăn 3/6 Quảng Bình, Ăn 3/6 Quảng Trị, Ăn 5/6 Bình Định | 216 |
24-05-23 | Khánh Hòa: 33,90,24,30,97,21, Đà Nẵng: 29,00,93,43,57,95 | Ăn 5/6 Khánh Hòa, Ăn 4/6 Đà Nẵng | 191 |
23-05-23 | Quảng Nam: 81,90,70,37,51,56, Đắc Lắc: 73,98,17,24,64,69 | Ăn 4/6 Đắc Lắc | 291 |
22-05-23 | Phú Yên: 57,90,23,73,93,13, TT Huế: 02,77,07,48,23,01 | Ăn 1/6 Phú Yên, Ăn 1/6 TT Huế | 129 |
21-05-23 | Khánh Hòa: 72,21,81,84,75,24, Kon Tum: 09,79,47,20,75,43, : 27,43,87,35,81,97 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 | 356 |
20-05-23 | Đắc Nông: 84,91,30,47,78,75, Quảng Ngãi: 73,56,38,71,10,09, Đà Nẵng: 49,36,29,81,33,82 | Ăn 5/6 Đắc Nông, Ăn 5/6 Quảng Ngãi, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 326 |
19-05-23 | Ninh Thuận: 62,58,72,51,32,11, Gia Lai: 82,22,28,19,99,93 | Ăn 1/6 Ninh Thuận, Ăn 2/6 Gia Lai | 244 |
18-05-23 | Quảng Bình: 23,66,28,43,13,32, Quảng Trị: 59,95,41,73,52,04, Bình Định: 96,39,68,74,95,35 | Ăn 1/6 Quảng Bình, Ăn 3/6 Bình Định | 251 |
17-05-23 | Khánh Hòa: 97,47,48,63,44,57, Đà Nẵng: 45,03,04,66,26,56 | Ăn 5/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 268 |
16-05-23 | Quảng Nam: 20,61,21,10,35,62, Đắc Lắc: 27,96,30,66,40,83 | Ăn 3/6 Quảng Nam | 351 |
15-05-23 | Phú Yên: 26,38,87,71,13,37, TT Huế: 42,25,52,68,62,35 | Ăn 1/6 Phú Yên | 272 |
14-05-23 | Khánh Hòa: 51,04,56,01,15,21, Kon Tum: 93,27,58,78,38,30, : 21,20,92,62,91,08 | Ăn 5/6 Khánh Hòa, Ăn 3/6 Kon Tum, Ăn 5/6 | 438 |
13-05-23 | Đắc Nông: 68,51,50,98,28,65, Quảng Ngãi: 68,44,02,17,94,65, Đà Nẵng: 68,49,09,15,92,16 | Ăn 5/6 Đà Nẵng | 237 |
12-05-23 | Ninh Thuận: 60,15,73,83,68,95, Gia Lai: 43,37,01,78,21,25 | Ăn 1/6 Ninh Thuận, Ăn 3/6 Gia Lai | 146 |
11-05-23 | Quảng Bình: 96,52,35,71,37,70, Quảng Trị: 91,88,38,69,44,77, Bình Định: 45,57,72,78,08,00 | Ăn 5/6 Quảng Trị | 218 |
10-05-23 | Khánh Hòa: 40,19,97,99,24,32, Đà Nẵng: 86,60,16,72,74,53 | Ăn 1/6 Khánh Hòa, Ăn 3/6 Đà Nẵng | 307 |
09-05-23 | Quảng Nam: 05,64,12,08,14,01, Đắc Lắc: 44,35,22,43,64,54 | Ăn 2/6 Quảng Nam | 307 |
08-05-23 | Phú Yên: 20,14,13,77,79,52, TT Huế: 79,60,61,68,89,00 | Trượt | 275 |
07-05-23 | Khánh Hòa: 53,42,74,65,00,69, Kon Tum: 79,28,40,94,51,26, : 26,95,97,89,86,34 | Ăn 2/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 Kon Tum | 404 |
06-05-23 | Đắc Nông: 10,21,57,67,60,44, Quảng Ngãi: 12,89,45,53,80,91, Đà Nẵng: 67,20,68,40,97,06 | Ăn 5/6 Quảng Ngãi, Ăn 5/6 Đà Nẵng | 306 |
05-05-23 | Ninh Thuận: 05,33,61,20,76,22, Gia Lai: 77,34,94,74,06,35 | Ăn 5/6 Ninh Thuận, Ăn 5/6 Gia Lai | 193 |
04-05-23 | Quảng Bình: 47,50,38,42,55,99, Quảng Trị: 29,24,77,00,81,80, Bình Định: 12,29,01,53,81,80 | Ăn 5/6 Quảng Bình, Ăn 1/6 Quảng Trị, Ăn 1/6 Bình Định | 296 |
03-05-23 | Khánh Hòa: 01,29,56,83,34,89, Đà Nẵng: 96,18,13,42,72,60 | Ăn 3/6 Khánh Hòa, Ăn 3/6 Đà Nẵng | 182 |
02-05-23 | Quảng Nam: 79,52,11,37,69,91, Đắc Lắc: 33,05,98,28,21,10 | Trượt | 188 |
01-05-23 | Phú Yên: 16,68,02,10,83,38, TT Huế: 19,57,54,36,76,88 | Ăn 2/6 Phú Yên | 230 |
30-04-23 | Khánh Hòa: 01,78,91,41,74,60, Kon Tum: 80,22,99,19,47,15, : 81,15,94,46,17,29 | Ăn 1/6 Khánh Hòa, Ăn 5/6 Kon Tum, Ăn 1/6 | 412 |
29-04-23 | Đắc Nông: 35,87,07,59,04,24, Quảng Ngãi: 97,86,93,85,30,84, Đà Nẵng: 07,96,67,21,88,98 | Ăn 1/6 Đắc Nông, Ăn 4/6 Quảng Ngãi, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 278 |
28-04-23 | Ninh Thuận: 99,45,26,16,60,15, Gia Lai: 26,35,54,59,82,24 | Ăn 5/6 Ninh Thuận, Ăn 5/6 Gia Lai | 149 |
27-04-23 | Quảng Bình: 85,45,11,62,61,56, Quảng Trị: 06,97,16,56,73,52, Bình Định: 69,68,23,57,59,28 | Ăn 1/6 Quảng Bình, Ăn 5/6 Bình Định | 238 |
26-04-23 | Khánh Hòa: 60,80,74,52,64,82, Đà Nẵng: 56,31,57,55,19,81 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 211 |
25-04-23 | Quảng Nam: 03,56,72,76,94,47, Đắc Lắc: 63,23,29,88,09,18 | Ăn 4/6 Quảng Nam, Ăn 5/6 Đắc Lắc | 251 |
24-04-23 | Phú Yên: 22,57,76,47,42,31, TT Huế: 80,90,95,35,07,59 | Ăn 3/6 Phú Yên | 373 |
23-04-23 | Khánh Hòa: 31,85,99,55,77,12, Kon Tum: 64,23,94,49,79,86, : 22,34,53,97,06,84 | Ăn 3/6 Khánh Hòa, Ăn 3/6 Kon Tum, Ăn 4/6 | 391 |
22-04-23 | Đắc Nông: 22,67,03,28,44,20, Quảng Ngãi: 19,18,09,77,93,38, Đà Nẵng: 10,56,26,74,78,14 | Ăn 5/6 Đắc Nông, Ăn 3/6 Quảng Ngãi, Ăn 3/6 Đà Nẵng | 240 |
21-04-23 | Ninh Thuận: 07,63,17,81,82,60, Gia Lai: 91,71,66,79,76,65 | Ăn 3/6 Ninh Thuận | 228 |
20-04-23 | Quảng Bình: 90,48,61,28,82,67, Quảng Trị: 83,36,41,35,20,68, Bình Định: 25,63,02,53,17,19 | Ăn 4/6 Quảng Bình, Ăn 4/6 Quảng Trị, Ăn 5/6 Bình Định | 217 |
19-04-23 | Khánh Hòa: 30,50,09,87,27,40, Đà Nẵng: 44,71,68,94,25,57 | Ăn 2/6 Khánh Hòa, Ăn 3/6 Đà Nẵng | 303 |
18-04-23 | Quảng Nam: 84,60,66,94,14,50, Đắc Lắc: 67,21,29,37,12,99 | Ăn 5/6 Quảng Nam, Ăn 1/6 Đắc Lắc | 241 |
17-04-23 | Phú Yên: 16,95,94,55,73,05, TT Huế: 01,45,54,34,96,82 | Ăn 5/6 Phú Yên, Ăn 4/6 TT Huế | 126 |
16-04-23 | Khánh Hòa: 92,00,53,03,22,44, Kon Tum: 45,23,47,11,70,88, : 72,83,54,52,84,30 | Ăn 1/6 Khánh Hòa, Ăn 5/6 | 288 |
15-04-23 | Đắc Nông: 90,68,46,57,53,38, Quảng Ngãi: 97,73,54,09,08,02, Đà Nẵng: 73,93,90,35,66,85 | Ăn 4/6 Quảng Ngãi, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 232 |
14-04-23 | Ninh Thuận: 96,22,61,83,77,95, Gia Lai: 19,36,66,16,40,22 | Ăn 2/6 Gia Lai | 251 |
13-04-23 | Quảng Bình: 95,96,27,82,37,48, Quảng Trị: 07,23,80,73,65,59, Bình Định: 44,60,48,42,71,05 | Ăn 3/6 Quảng Bình, Ăn 4/6 Quảng Trị, Ăn 5/6 Bình Định | 139 |
12-04-23 | Khánh Hòa: 75,89,25,03,44,58, Đà Nẵng: 85,00,65,90,88,63 | Ăn 1/6 Khánh Hòa, Ăn 4/6 Đà Nẵng | 160 |
11-04-23 | Quảng Nam: 55,46,02,48,69,70, Đắc Lắc: 38,91,69,94,90,76 | Ăn 5/6 Quảng Nam, Ăn 3/6 Đắc Lắc | 260 |
10-04-23 | Phú Yên: 64,92,09,10,69,51, TT Huế: 10,76,57,13,63,71 | Ăn 1/6 TT Huế | 200 |
09-04-23 | Khánh Hòa: 64,10,08,91,04,88, Kon Tum: 62,38,30,17,72,66, : 84,19,23,42,33,71 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 Kon Tum, Ăn 2/6 | 329 |
08-04-23 | Đắc Nông: 50,53,33,06,13,88, Quảng Ngãi: 86,52,33,45,72,27, Đà Nẵng: 02,56,43,27,37,28 | Ăn 2/6 Đắc Nông, Ăn 2/6 Quảng Ngãi, Ăn 2/6 Đà Nẵng | 241 |
07-04-23 | Ninh Thuận: 39,19,77,89,13,80, Gia Lai: 40,37,21,62,64,18 | Ăn 3/6 Ninh Thuận, Ăn 5/6 Gia Lai | 348 |
06-04-23 | Quảng Bình: 39,28,65,17,43,85, Quảng Trị: 44,56,45,83,42,73, Bình Định: 57,56,91,11,62,33 | Ăn 4/6 Quảng Bình, Ăn 1/6 Bình Định | 216 |
05-04-23 | Khánh Hòa: 12,41,50,38,81,43, Đà Nẵng: 25,89,14,11,28,04 | Ăn 3/6 Khánh Hòa, Ăn 5/6 Đà Nẵng | 201 |
04-04-23 | Quảng Nam: 01,76,23,75,77,15, Đắc Lắc: 03,14,99,63,72,31 | Ăn 1/6 Quảng Nam, Ăn 2/6 Đắc Lắc | 226 |
03-04-23 | Phú Yên: 80,63,59,64,29,75, TT Huế: 68,54,58,60,70,36 | Ăn 1/6 TT Huế | 279 |
02-04-23 | Khánh Hòa: 01,63,37,61,09,67, Kon Tum: 09,23,64,97,62,17, : 37,71,25,67,60,87 | Ăn 1/6 Kon Tum, Ăn 1/6 | 406 |
01-04-23 | Quảng Ngãi: 19,32,24,39,73,42, Đà Nẵng: 77,05,40,38,64,93, Đắc Nông: 73,55,01,79,77,59 | Ăn 4/6 Quảng Ngãi, Ăn 1/6 Đà Nẵng, Ăn 4/6 Đắc Nông | 263 |
31-03-23 | Ninh Thuận: 47,31,09,04,01,43, Gia Lai: 57,51,37,71,76,98 | Ăn 3/6 Ninh Thuận, Ăn 3/6 Gia Lai | 229 |
30-03-23 | Quảng Bình: 11,15,63,41,06,69, Quảng Trị: 47,35,36,77,63,07, Bình Định: 38,26,22,96,77,73 | Ăn 1/6 Quảng Bình, Ăn 1/6 Quảng Trị, Ăn 5/6 Bình Định | 180 |
29-03-23 | Khánh Hòa: 86,98,88,33,78,24, Đà Nẵng: 02,41,20,72,59,66 | Ăn 5/6 Khánh Hòa, Ăn 2/6 Đà Nẵng | 225 |
28-03-23 | Quảng Nam: 50,08,25,72,30,40, Đắc Lắc: 73,50,91,98,11,35 | Ăn 1/6 Quảng Nam | 191 |
27-03-23 | Phú Yên: 08,59,71,77,00,22, TT Huế: 80,59,89,99,83,29 | Ăn 1/6 TT Huế | 235 |
26-03-23 | Khánh Hòa: 37,51,88,17,64,10, Kon Tum: 23,69,76,83,63,33, : 66,92,93,46,03,97 | Ăn 3/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 Kon Tum, Ăn 4/6 | 433 |
25-03-23 | Đắc Nông: 50,64,15,88,22,44, Quảng Ngãi: 01,16,46,93,74,47, Đà Nẵng: 61,04,65,67,24,99 | Ăn 1/6 Quảng Ngãi, Ăn 2/6 Đà Nẵng | 273 |
24-03-23 | Ninh Thuận: 47,72,78,07,97,95, Gia Lai: 96,94,67,91,61,66 | Ăn 5/6 Ninh Thuận | 277 |
23-03-23 | Quảng Bình: 18,28,66,97,45,82, Quảng Trị: 07,16,80,39,78,96, Bình Định: 41,63,23,32,59,14 | Ăn 3/6 Quảng Bình, Ăn 5/6 Quảng Trị, Ăn 1/6 Bình Định | 234 |
22-03-23 | Khánh Hòa: 53,44,43,27,91,25, Đà Nẵng: 96,51,58,02,19,31 | Ăn 1/6 Khánh Hòa | 226 |
21-03-23 | Quảng Nam: 76,03,54,40,83,30, Đắc Lắc: 16,77,04,08,07,63 | Ăn 4/6 Quảng Nam, Ăn 3/6 Đắc Lắc | 263 |
20-03-23 | Phú Yên: 92,12,52,62,90,14, TT Huế: 85,72,75,57,24,12 | Ăn 4/6 TT Huế | 354 |