Dù đánh lớn hay đánh nhỏ nếu không biết cách soi cầu thì bạn sẽ mất tiền oan dẫn đến hậu quả thua nỗ nghiêm trọng! Đến với chúng tôi bằng công nghệ chốt số độc quyền chuẩn xác có 1-0-2 cam kết giúp bạn vào bờ ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng khó khăn về tài chính một cách nhanh nhất !!
Dàn bao lô 6 số mt chuẩn nhất ≈ 500.000đ
⇒Mua số là cách tốt nhất giúp a/e trúng lớn
⇒Thời gian lấy số từ 08h00–17h00 hàng ngày
⇒Sau khi nạp thẻ thành công số sẽ hiện ra
⇒Hỗ trợ thẻ cào: Viettel,Vina,Mobi
⇒A/e liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT để nhận tư vấn cầu đẹp nhé
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 400,000đ.
Giá: 400,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
26-02-21 | |||
25-02-21 | Bình Định: 47,54,23,25,03,56, Quảng Trị: 76,61,60,18,05,27, Quảng Bình: 26,21,23,52,48,16 | Ăn 47,25,03,23,54 Bình Định, Ăn 61,18,60,27 Quảng Trị, Ăn 26,16,21 Quảng Bình | 259 |
24-02-21 | Đà Nẵng: 38,58,68,53,94,12, Khánh Hòa: 77,54,60,00,75,98 | Ăn 53,68,94,58 Đà Nẵng, Ăn 77,98,54 Khánh Hòa | 285 |
23-02-21 | Đắc Lắc: 46,07,01,67,10,24, Quảng Nam: 36,01,33,57,64,83 | Ăn 01,67,10 Đắc Lắc, Ăn 36 Quảng Nam | 315 |
22-02-21 | TT Huế: 35,07,76,29,59,42, Phú Yên: 69,96,19,78,05,23 | Ăn 76,07,35,42 TT Huế, Ăn 78 Phú Yên | 298 |
21-02-21 | Kon Tum: 12,41,79,97,95,42, Khánh Hòa: 52,04,27,92,14,23 | Ăn 42,97,95,12,79 Kon Tum, Ăn 27,52,14,04 Khánh Hòa | 256 |
20-02-21 | Đà Nẵng: 31,85,50,37,55,81, Quảng Ngãi: 25,42,62,49,56,98, Đắc Nông: 92,08,85,81,24,61 | Ăn 55,37 Đà Nẵng | 266 |
19-02-21 | Gia Lai: 99,12,16,72,39,06, Ninh Thuận: 99,01,34,92,77,31 | Ăn 39,06,99 Gia Lai, Ăn 92,31,99,77 Ninh Thuận | 150 |
18-02-21 | Bình Định: 43,54,90,80,17,53, Quảng Trị: 83,89,35,90,46,56, Quảng Bình: 56,00,42,38,23,53 | Ăn 90,53,80,43,17 Bình Định, Ăn 90,56,83,89,46 Quảng Trị, Ăn 53 Quảng Bình | 246 |
17-02-21 | Đà Nẵng: 80,62,89,94,54,55, Khánh Hòa: 97,50,37,17,45,38 | Ăn 62,94,89 Đà Nẵng, Ăn 37,17,45,50 Khánh Hòa | 291 |
16-02-21 | Đắc Lắc: 71,65,26,23,93,72, Quảng Nam: 83,87,15,58,24,09 | Ăn 93,26 Đắc Lắc, Ăn 24,58 Quảng Nam | 279 |
15-02-21 | TT Huế: 17,70,04,15,19,65, Phú Yên: 13,41,67,74,44,77 | Ăn 04,15,70 TT Huế, Ăn 13,74,44,77 Phú Yên | 206 |
11-02-21 | Bình Định: 55,35,13,94,65,31, Quảng Trị: 68,19,36,39,89,38, Quảng Bình: 93,43,21,30,89,48 | Ăn 94,13,31,65 Bình Định | 233 |
10-02-21 | Đà Nẵng: 02,90,25,15,77,38, Khánh Hòa: 71,29,77,61,81,96 | Ăn 15,25,77 Đà Nẵng, Ăn 77,61,71,96,81 Khánh Hòa | 318 |
09-02-21 | Đắc Lắc: 17,99,59,40,63,32, Quảng Nam: 43,40,97,70,18,24 | Ăn 59,40,17,99,32 Đắc Lắc, Ăn 43,24,70,40 Quảng Nam | 194 |
08-02-21 | TT Huế: 96,69,43,46,94,50, Phú Yên: 71,78,94,56,96,28 | Ăn 43 TT Huế | 252 |
07-02-21 | Kon Tum: 26,41,18,71,97,78, Khánh Hòa: 27,86,72,90,18,69 | Ăn 78,18,71,97 Kon Tum, Ăn 86,27,69,72,90 Khánh Hòa | 277 |
06-02-21 | Đà Nẵng: 50,40,75,71,83,78, Quảng Ngãi: 43,33,19,08,13,57, Đắc Nông: 15,31,74,03,97,24 | Ăn 50,75,40,78 Đà Nẵng, Ăn 19,13,43,08,57 Quảng Ngãi, Ăn 31,97,24,74,03 Đắc Nông | 286 |
05-02-21 | Gia Lai: 15,20,96,97,36,49, Ninh Thuận: 75,38,26,57,91,49 | Ăn 96,15,36,49 Gia Lai, Ăn 26,75,57 Ninh Thuận | 295 |
04-02-21 | Bình Định: 98,90,64,89,80,38, Quảng Trị: 35,26,58,42,53,23, Quảng Bình: 31,43,21,70,06,14 | Ăn 64,80 Bình Định, Ăn 53,26,42 Quảng Trị | 283 |
03-02-21 | Đà Nẵng: 19,89,97,14,98,66, Khánh Hòa: 56,43,73,72,87,89 | Ăn 14,97,19 Đà Nẵng, Ăn 56,87,73,43,72 Khánh Hòa | 204 |
02-02-21 | Đắc Lắc: 36,86,12,81,54,94, Quảng Nam: 43,39,03,53,21,97 | Ăn 94,36,86,54,12 Đắc Lắc, Ăn 03,39,53 Quảng Nam | 305 |
01-02-21 | TT Huế: 70,73,49,67,57,19, Phú Yên: 18,82,78,19,77,91 | Ăn 57,49,19,67,73 TT Huế, Ăn 91,18,82,77 Phú Yên | 280 |
31-01-21 | Kon Tum: 10,20,46,59,65,42, Khánh Hòa: 71,88,97,96,80,07 | Ăn 65 Kon Tum, Ăn 88,80,07,71,96 Khánh Hòa | 150 |
30-01-21 | Đà Nẵng: 07,96,06,72,40,21, Quảng Ngãi: 04,69,80,88,59,16, Đắc Nông: 23,81,48,92,57,25 | Ăn 40,72,06 Đà Nẵng, Ăn 59,69,16 Quảng Ngãi, Ăn 92,57,81 Đắc Nông | 221 |
29-01-21 | Gia Lai: 85,19,44,72,79,70, Ninh Thuận: 24,09,77,46,16,40 | Ăn 70,44,79,85,19 Gia Lai, Ăn 77,40,46,24 Ninh Thuận | 229 |
28-01-21 | Bình Định: 07,93,40,68,38,95, Quảng Trị: 81,94,02,16,43,61, Quảng Bình: 20,53,49,55,10,78 | Ăn 07,95,40,38 Bình Định, Ăn 43,81,94 Quảng Trị, Ăn 20,78,53 Quảng Bình | 281 |
27-01-21 | Đà Nẵng: 01,75,64,51,22,05, Khánh Hòa: 59,90,14,96,72,02 | Ăn 01,75,22 Đà Nẵng | 343 |
26-01-21 | Đắc Lắc: 89,62,90,38,02,53, Quảng Nam: 37,89,77,06,65,09 | Ăn 89 Đắc Lắc, Ăn 89 Quảng Nam | 195 |
25-01-21 | TT Huế: 94,71,61,51,58,75, Phú Yên: 27,57,08,36,79,43 | Ăn 94 TT Huế, Ăn 27,43,57 Phú Yên | 166 |
24-01-21 | Kon Tum: 67,74,36,26,84,15, Khánh Hòa: 39,83,56,23,50,97 | Ăn 15,36,26,84,74 Kon Tum, Ăn 83,97,23,50 Khánh Hòa | 339 |
23-01-21 | Đà Nẵng: 76,46,25,03,99,06, Quảng Ngãi: 37,47,22,50,98,55, Đắc Nông: 83,62,99,80,28,93 | Ăn 46 Đà Nẵng, Ăn 47 Quảng Ngãi, Ăn 80,93 Đắc Nông | 218 |
22-01-21 | Gia Lai: 50,17,58,61,11,65, Ninh Thuận: 87,82,07,51,54,16 | Ăn 58,11,65,17,50 Gia Lai, Ăn 82,51,54 Ninh Thuận | 254 |
21-01-21 | Bình Định: 22,00,86,44,87,78, Quảng Trị: 69,76,98,75,36,97, Quảng Bình: 00,18,94,51,27,58 | Ăn 78,44,00,87,86 Bình Định, Ăn 69,76,97,98,36 Quảng Trị, Ăn 51 Quảng Bình | 326 |
20-01-21 | Đà Nẵng: 43,14,59,93,54,16, Khánh Hòa: 99,51,30,94,40,08 | Ăn 16,43,14,59 Đà Nẵng, Ăn 30,51,99 Khánh Hòa | 164 |
19-01-21 | Đắc Lắc: 89,86,23,71,12,65, Quảng Nam: 50,25,62,00,83,75 | Ăn 23,12 Đắc Lắc, Ăn 62 Quảng Nam | 296 |
18-01-21 | TT Huế: 55,70,08,52,76,87, Phú Yên: 93,01,31,67,12,72 | Ăn 52,08,76,70 TT Huế | 322 |
17-01-21 | Kon Tum: 60,14,58,17,34,11, Khánh Hòa: 95,57,41,65,68,40 | Ăn 58 Kon Tum, Ăn 65,57,40 Khánh Hòa | 330 |
16-01-21 | Đà Nẵng: 78,10,93,28,15,08, Quảng Ngãi: 02,66,83,49,74,89, Đắc Nông: 72,76,04,86,79,93 | Ăn 08,28,93,15,78 Đà Nẵng, Ăn 72 Đắc Nông | 328 |
15-01-21 | Gia Lai: 49,55,03,00,32,73, Ninh Thuận: 91,92,90,13,87,37 | Ăn 55 Gia Lai, Ăn 90,13,37,87 Ninh Thuận | 239 |
14-01-21 | Bình Định: 51,55,99,77,76,58, Quảng Trị: 81,07,66,09,60,22, Quảng Bình: 24,57,87,38,59,70 | Ăn 51,99,58 Bình Định, Ăn 81,22,66,09,60 Quảng Trị, Ăn 70,38,87,24,57 Quảng Bình | 262 |
13-01-21 | Đà Nẵng: 54,28,14,05,34,84, Khánh Hòa: 28,94,05,70,93,25 | Ăn 14,28,54 Đà Nẵng, Ăn 70,05,25,28,93 Khánh Hòa | 329 |
12-01-21 | Đắc Lắc: 44,75,50,61,36,22, Quảng Nam: 10,66,29,95,30,03 | Ăn 03,29,66,30 Quảng Nam | 202 |
11-01-21 | TT Huế: 34,77,03,44,43,50, Phú Yên: 96,03,37,62,52,82 | Ăn 43,50,44,34 TT Huế, Ăn 96,52,62,37,03 Phú Yên | 152 |
10-01-21 | Kon Tum: 30,19,63,97,22,55, Khánh Hòa: 90,32,84,52,41,07 | Ăn 97,63,19,30,22 Kon Tum, Ăn 32,07,90,41,84 Khánh Hòa | 354 |
09-01-21 | Đà Nẵng: 99,98,87,09,25,82, Quảng Ngãi: 50,85,30,65,98,18, Đắc Nông: 85,97,38,54,77,95 | Ăn 65,85 Quảng Ngãi, Ăn 97 Đắc Nông | 212 |
08-01-21 | Gia Lai: 96,98,72,06,28,33, Ninh Thuận: 64,40,12,05,66,34 | Ăn 06,33,98,96,28 Gia Lai | 366 |
07-01-21 | Bình Định: 08,05,65,12,35,30, Quảng Trị: 45,35,78,66,27,24, Quảng Bình: 99,57,77,01,29,35 | Ăn 12,08,65,30 Bình Định, Ăn 99 Quảng Bình | 193 |
06-01-21 | Đà Nẵng: 33,12,63,80,28,01, Khánh Hòa: 76,79,30,86,00,24 | Ăn 12,80,63,28,01 Đà Nẵng, Ăn 86,24,00 Khánh Hòa | 338 |
05-01-21 | Đắc Lắc: 60,64,48,30,91,55, Quảng Nam: 97,86,19,34,41,60 | Ăn 48,91,55,30,60 Đắc Lắc | 254 |
04-01-21 | TT Huế: 16,74,39,35,18,64, Phú Yên: 13,45,63,71,82,95 | Ăn 39,16,35,18,64 TT Huế, Ăn 45,71,13,82 Phú Yên | 269 |
03-01-21 | Kon Tum: 54,92,24,88,20,99, Khánh Hòa: 49,98,84,67,11,24 | Ăn 92,99,24,88,20 Kon Tum, Ăn 24,49,67,98,11 Khánh Hòa | 245 |
02-01-21 | Đà Nẵng: 91,68,71,83,16,25, Quảng Ngãi: 63,14,20,19,92,89, Đắc Nông: 43,65,99,10,95,42 | Ăn 25,68,71 Đà Nẵng, Ăn 89 Quảng Ngãi, Ăn 65,43,99 Đắc Nông | 188 |